ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spur gear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spur gear


spur gear /'spə:'giə/ (spur-wheel) /'spə:'wi:li/

Phát âm


Ý nghĩa

 wheel)
/'spə:'wi:li/

danh từ


  (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…