ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sprints

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sprints


sprint /sprint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; nước rút

động từ


  chạy nước rút, chạy hết tốc lực

Các câu ví dụ:

1. Circuit racing is always an advantage for the cyclists with good sprints.


Xem tất cả câu ví dụ về sprint /sprint/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…