ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spotter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spotter


spotter /'spɔtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay)
  người chuyên nhận dạng máy bay lạ
  máy bay chỉ điểm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công nhân)
  thợ tẩy (quần áo...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…