ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spotted fever

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spotted fever


spotted fever /'spɔtid'fi:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) viêm màng não tuỷ
  sốt phát ban

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…