EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spot-facing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spot-facing
spot-facing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự gọt bớt bề mặt
← Xem thêm từ spot check
Xem thêm từ Spot market →
Từ vựng liên quan
ac
ci
fa
facing
in
ot
po
pot
s
sp
spot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…