EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spot check
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spot check
spot check
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc kiểm tra bất ngờ; cuộc kiểm tra đột xuất
← Xem thêm từ spot cash
Xem thêm từ spot-facing →
Từ vựng liên quan
ch
check
ec
he
heck
ot
po
pot
s
sp
spot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…