EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spoon-shaped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spoon-shaped
spoon-shaped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng thìa
← Xem thêm từ spoon-net
Xem thêm từ spoonbeak →
Từ vựng liên quan
ape
aped
ha
hap
on
pe
ped
po
poon
s
sh
shape
shaped
sp
spoon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…