ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spoon-feed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spoon-feed


spoon-feed

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từspoon fed+cho (trẻ am ) ăn bằng thìa
  nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để cho họ tự mình suy nghĩ); giúp đỡ tận miệng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…