ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spoon-fed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spoon-fed


spoon-fed /'spu:nfed/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp)
  bị nhồi nhét (bị làm mất hết trí sáng tạo và sự suy nghĩ độc lập)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được nuôi chiều quá, được cưng quá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…