EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spoofer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spoofer
spoofer /'spu:fə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) kẻ đánh lừa, kẻ bịp
← Xem thêm từ spoofed
Xem thêm từ spoofing →
Từ vựng liên quan
er
of
oof
po
poof
s
sp
spoof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…