ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spoofed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spoofed


spoof /spu:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, sự đánh lừa

ngoại động từ


  (từ lóng) lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…