ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spontaneously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spontaneously


spontaneously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tự động, tự ý
  tự phát, tự sinh
  thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập (văn )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…