ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sponsoring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sponsoring


sponsor /'spɔnsə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
  người bảo đảm
  người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)

Các câu ví dụ:

1. However, the process and extension period, ranging between one to three months, depends on the visa type and original sponsoring party.


Xem tất cả câu ví dụ về sponsor /'spɔnsə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…