ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sponging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sponging


sponging /'spʌndʤiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vớt bọt biển
  sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển
  sự ăm bám, sự ăn chực
  sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…