EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sponginess
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sponginess
sponginess /'spʌndʤinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính mềm xốp; tính hút nước (như bọt biển)
sự lỗ rỗ
← Xem thêm từ spongin
Xem thêm từ sponging →
Từ vựng liên quan
gi
gin
in
on
po
pong
s
sp
spongin
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…