EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sponge-cover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sponge-cover
sponge-cover
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vải bọc súng lớn
← Xem thêm từ sponge-cloth
Xem thêm từ sponge-pudding →
Từ vựng liên quan
co
cove
cover
er
on
over
po
pong
s
sp
sponge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…