EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sponge-cloth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sponge-cloth
sponge-cloth /'spʌndʤklɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải xốp; khăn xốp
← Xem thêm từ sponge-cake
Xem thêm từ sponge-cover →
Từ vựng liên quan
clot
cloth
lo
lot
loth
on
ot
po
pong
s
sp
sponge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…