ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spoilage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spoilage


spoilage /'spɔilidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm hỏng, sự làm hư; sự bị hỏng
  cái bị làm hỏng
  giấy in bông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…