EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spoil system
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spoil system
spoil system /'spɔils,sistim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ ưu tiên dành chức vị (cho đảng viên đảng thắng lợi trong cuộc tuyển cử)
← Xem thêm từ spoil-sport
Xem thêm từ spoilage →
Từ vựng liên quan
em
oil
po
s
sp
spoil
st
stem
system
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…