ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spoil system

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spoil system


spoil system /'spɔils,sistim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chế độ ưu tiên dành chức vị (cho đảng viên đảng thắng lợi trong cuộc tuyển cử)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…