EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spoffish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spoffish
spoffish /'spɔfiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) lăng xăng, nhắng nhít
← Xem thêm từ spodumene
Xem thêm từ spoil →
Từ vựng liên quan
fish
is
of
off
offish
po
s
sh
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…