EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splicers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splicers
splicer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thiết bị để nối hai đoạn băng từ (phim, gỗ )
← Xem thêm từ splicer
Xem thêm từ splices →
Từ vựng liên quan
ce
er
ic
ice
li
lice
pl
s
sp
splice
splicer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…