EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splenotomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splenotomy
splenotomy /splə'nɔtəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thủ thuật mở lách
← Xem thêm từ splenopathy
Xem thêm từ splice →
Từ vựng liên quan
en
my
no
not
om
ot
pl
s
sp
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…