ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spleenish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spleenish


spleenish /'spli:nful/ (spleenish) /'spli:niʃ/ (spleeny) /'spli:ni/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  u uất, chán nản, u buồn, buồn bực
  hằn học; bực tức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…