ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spleen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spleen


spleen /spli:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) lách, tỳ
  sự u uất, sự chán nản u buồn, sự buồn bực
  sự hằn học; sự bực tức
to vent one's spleen upon someone → trút hết sự hằn học vào ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…