EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spleen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spleen
spleen /spli:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) lách, tỳ
sự u uất, sự chán nản u buồn, sự buồn bực
sự hằn học; sự bực tức
to vent one's spleen upon someone
→ trút hết sự hằn học vào ai
← Xem thêm từ splays
Xem thêm từ spleenful →
Từ vựng liên quan
en
lee
pl
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…