EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splats
splat /splæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ván lưng ghế
← Xem thêm từ splat
Xem thêm từ splatter →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
lats
pl
pla
plat
plats
s
sp
splat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…