EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spitpoison
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spitpoison
spitpoison
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ác độc; vu cáo; phỉ báng
← Xem thêm từ spiting
Xem thêm từ spits →
Từ vựng liên quan
is
iso
it
on
pi
pit
po
poison
s
so
son
sp
spit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…