EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spirt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spirt
spirt /spə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phun ra, sự vọt ra
tia (nước phun)
ngoại động từ
làm phun ra, sự vọt ra
nội động từ
phun ra, vọt ra
← Xem thêm từ spirometry
Xem thêm từ spirula →
Từ vựng liên quan
pi
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…