ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spirt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spirt


spirt /spə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phun ra, sự vọt ra
  tia (nước phun)

ngoại động từ


  làm phun ra, sự vọt ra

nội động từ


  phun ra, vọt ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…