EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spirometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spirometry
spirometry /spaiə'rɔmitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) phép đo dung tích phổi, phép đo phế dung
← Xem thêm từ spirometers
Xem thêm từ spirt →
Từ vựng liên quan
me
met
om
pi
rom
rome
s
sp
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…