EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spirally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spirally
spirally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
xoắn ốc
hình xoắn
← Xem thêm từ spiralling
Xem thêm từ spirals →
Từ vựng liên quan
all
ally
ira
pi
ra
rally
s
sp
spiral
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…