ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spirality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spirality


spirality /spai'ræliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xoáy trôn ốc, xoắn theo hình trôn ốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…