EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spiracle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spiracle
spiracle /'spairək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) lỗ thở (của sâu bọ...)
← Xem thêm từ spir-
Xem thêm từ spiracles →
Từ vựng liên quan
ac
ira
pi
ra
rac
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…