EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spinsthariscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spinsthariscope
spinsthariscope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(vật lý) kính nhấp nháy
← Xem thêm từ spinsters
Xem thêm từ spinstress →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
ha
in
ins
inst
is
op
ope
pe
pi
pin
pins
ri
risc
s
sc
scope
sp
spin
spins
st
sth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…