ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spinosely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spinosely


spinosely

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có gai; đầy gai
  nhọn như gai
  đầy khó khăn; gai góc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…