EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spinode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spinode
spinode
Phát âm
Ý nghĩa
(hình học) điểm lùi
← Xem thêm từ spinning-wheel
Xem thêm từ spinor →
Từ vựng liên quan
in
no
nod
node
od
ode
pi
pin
s
sp
spin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…