EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spinning-jenny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spinning-jenny
spinning-jenny /'spiniɳ,dʤeni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy xe nhiều sợi một lúc
← Xem thêm từ spinning-house
Xem thêm từ spinning-machine →
Từ vựng liên quan
en
in
inn
inning
jenny
ni
pi
pin
pinning
s
sp
spin
spinning
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…