ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spinning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spinning


spinning /'spiniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xe chỉ
  sự xoay tròn, sự quay tròn

Các câu ví dụ:

1. “At this rate, we might have to go back to Earth early,” both astronauts thought as they realized the spaceship had stopped spinning.


Xem tất cả câu ví dụ về spinning /'spiniɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…