EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spinning-frame
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spinning-frame
spinning-frame
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy kéo sợi; xe sợi
← Xem thêm từ spinning
Xem thêm từ spinning-house →
Từ vựng liên quan
AM
am
fra
frame
in
inn
inning
me
ni
pi
pin
pinning
ra
ram
s
sp
spin
spinning
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…