EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spininess
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spininess
spininess /'spaininis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng có nhiều gai
(nghĩa bóng) tính chất gai góc, tính chất hắc búa; sự hắc búa, sự khó giải quyết (vấn đề)
← Xem thêm từ spiniform
Xem thêm từ spining →
Từ vựng liên quan
in
ni
nine
nines
pi
pin
s
sp
spin
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…