EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spiniform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spiniform
spiniform /'spainifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình gai
← Xem thêm từ spiniferous
Xem thêm từ spininess →
Từ vựng liên quan
for
form
if
in
ni
or
pi
pin
rm
s
sp
spin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…