EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spinach
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spinach
spinach /'spinidʤ/ (spinage) /'spinidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) rau bina
← Xem thêm từ spinaceous
Xem thêm từ spinae →
Từ vựng liên quan
ac
ch
in
pi
pin
s
sp
spin
spina
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…