ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spinaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spinaceous


spinaceous /spi'neiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) rau bina; giống như rau bina
  (thuộc) họ rau muối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…