ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spiky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spiky


spiky /'spaiki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) có bông
  kết thành bông; dạng bông
  có mũi nhọn; như mũi nhọn
  (thông tục) khăng khăng, bảo thủ (quan điểm tôn giáo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…