EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sphynx
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sphynx
sphynx
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem sphinx
← Xem thêm từ sphygmus
Xem thêm từ spic →
Từ vựng liên quan
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…