EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sphygmus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sphygmus
sphygmus /'sfigməs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) mạch, mạch đập
← Xem thêm từ sphygmoscope
Xem thêm từ sphynx →
Từ vựng liên quan
gm
mu
s
sp
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…