ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spheroidal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spheroidal


spheroidal /sfiə'rɔidl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phỏng cầu, tựa cầu

@spheroidal
  (thuộc) phỏng cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…