ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sphagna

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sphagna


sphagna /'sfægnəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều sphagna
  (thực vật học) rêu nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…