EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spendthrift
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spendthrift
spendthrift /'spendθrift/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ăn tiêu hoang phí, người vung tay quá trán
(định ngữ) hoang phí, vung tay quá trán
← Xem thêm từ spends
Xem thêm từ spendthrifts →
Từ vựng liên quan
dt
en
end
ft
if
pe
pen
pend
ri
rift
s
sp
spend
thrift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…