ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spendthrift

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spendthrift


spendthrift /'spendθrift/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ăn tiêu hoang phí, người vung tay quá trán
  (định ngữ) hoang phí, vung tay quá trán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…