EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spendable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spendable
spendable /'spendəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tiêu được
có thể dùng được
← Xem thêm từ spend
Xem thêm từ spender →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
da
dab
en
end
pe
pen
pend
s
sp
spend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…