EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spencerism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spencerism
spencerism /'spensərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
học thuyết Xpen xơ
← Xem thêm từ spencerianism
Xem thêm từ spend →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
is
ism
pe
pen
pence
ri
s
sp
spencer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…