spellbinding
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú )
Các câu ví dụ:
1. Music lovers in Vietnam are set to be enthralled by a line-up of spellbinding and enchanting concerts at the European Music Festival 2017.
Xem tất cả câu ví dụ về spellbinding